sản phẩm
NPK 18-8-18 NEB 26
THÀNH PHẦN: – Đạm (Nts): 18%. – Lân (P2O5): 8%. – Kali (K2O): 18%. – Neb-26: 0,05%.
NPK 16-16-8+5S NEB 26
THÀNH PHẦN: – Đạm (Nts): 16%. – Lân (P2O5): 16%. – Kali (K2O): 8%. – Lưu huỳnh (S): 5%. – Neb-26: 0,05%.
NPK 18-12-8 NEB 26
THÀNH PHẦN: – Đạm (Nts): 18%. – Lân (P2O5): 12%. – Kali (K2O): 8%. – Neb-26: 0,05%.
NPK 17-7-17 NEB 26
THÀNH PHẦN: – Đạm (Nts): 17%. – Lân (P2O5): 7%. – Kali (K2O): 17%. – Neb-26: 0,05%.
NPK 18-5-18 NEB 26
THÀNH PHẦN: – Đạm (Nts): 18%. – Lân (P2O5): 5%. – Kali (K2O): 18%. – Neb-26: 0,05%.
NPK 15-15-15 NEB 26
THÀNH PHẦN: – Đạm (Nts): 15%. – Lân (P2O5): 15%. – Kali (K2O): 15%. – Neb-26: 0,05%.
NPK 20-15-5 NEB 26
THÀNH PHẦN: – Đạm (Nts): 20%. – Lân (P2O5): 15%. – Kali (K2O): 5%. – Neb-26: 0,05%.
NPK 20-10-15 NEB 26
THÀNH PHẦN: – Đạm (Nts): 20%. – Lân (P2O5): 10%. – Kali (K2O): 15%. – Neb-26: 0,05%.